Sổ kết quả miền Nam - Bảng kết quả XSMN 15 ngày trước

Xem
Xem kết quả theo ngày
thang truoc
Hôm nay
thang sau

Kết quả xổ số miền nam thứ 5 ngày 28-9-2023

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

25

86

56

G.7

299

856

866

G.6

5044

6328

0753

4318

5758

3854

0378

5186

2573

G.5

1691

3973

6812

G.4

92984

55382

97571

18980

41019

55164

39255

84796

91302

65827

43938

69287

27778

34900

57340

25091

42352

55681

76226

69116

79809

G.3

78062

32512

62194

26697

59456

13097

G.2

98566

60901

70775

G.1

64395

83005

76594

ĐB

419116

310240

036672

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0-2,0,1,59
19,2,682,6
25,876
3-8-
4400
53,56,8,46,2,6
64,2,6-6
713,88,3,5,2
84,2,06,76,1
99,1,56,4,71,7,4

Kết quả xổ số miền nam thứ 4 ngày 27-9-2023

XSMN» XSMN thứ 4 »XS MN Ngày 27-9-2023

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

51

39

64

G.7

349

057

644

G.6

4406

0438

8271

4897

3600

6720

1244

6733

8516

G.5

0110

0597

5424

G.4

88354

00554

15125

57506

72643

94654

92957

14549

71665

17876

45620

46213

51120

32128

56957

65820

63895

01399

63697

37257

50979

G.3

60396

78168

94858

13091

18132

36574

G.2

45954

23731

47619

G.1

32727

49236

71254

ĐB

535337

767861

166893

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
06,60-
1036,9
25,70,0,0,84,0
38,79,1,63,2
49,394,4
51,4,4,4,7,47,87,7,4
685,14
7169,4
8---
967,7,15,9,7,3

Kết quả xổ số miền nam thứ 3 ngày 26-9-2023

XSMN» XSMN thứ 3 »XS MN Ngày 26-9-2023

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

41

95

87

G.7

801

444

353

G.6

9948

9918

7355

5698

8378

9505

4668

0810

2536

G.5

7523

2385

2520

G.4

66021

34597

65317

74248

28060

14701

91540

20178

19890

17159

00332

04793

07481

37791

69885

79026

01800

42280

99961

20293

55153

G.3

17663

56411

70234

71277

09474

61585

G.2

91324

04751

95690

G.1

34188

99090

54345

ĐB

587503

991040

924731

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
01,1,350
18,7,1-0
23,1,4-0,6
3-2,46,1
41,8,8,04,05
559,13,3
60,3-8,1
7-8,8,74
885,17,5,0,5
975,8,0,3,1,03,0

Kết quả xổ số miền nam thứ 2 ngày 25-9-2023

XSMN» XSMN thứ 2 »XS MN Ngày 25-9-2023

Giải

TP Hồ Chí Minh

Mã: HCM

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

49

15

64

G.7

489

788

524

G.6

3817

1999

4913

7168

9342

7903

6175

4316

2472

G.5

5642

2442

4675

G.4

18373

55790

62498

65214

40454

64697

29841

49606

48304

26956

92430

21129

88519

04885

87706

34005

00504

53246

17666

78607

35542

G.3

17892

59228

05691

20896

91810

80837

G.2

78968

30148

17808

G.1

21640

60481

65610

ĐB

587017

460871

278543

ĐầuTPHCMĐồng ThápCà Mau
0-3,6,46,5,4,7,8
17,3,4,75,96,0,0
2894
3-07
49,2,1,02,2,86,2,3
546-
6884,6
7315,2,5
898,5,1-
99,0,8,7,21,6-

Kết quả xổ số miền nam chủ nhật ngày 24-9-2023

XSMN» XSMN chủ nhật »XS MN Ngày 24-9-2023

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

89

00

93

G.7

432

590

315

G.6

1782

7888

7384

6679

1366

7466

9737

2577

1135

G.5

1191

7767

3307

G.4

71056

36825

72523

25682

01355

91309

40096

27256

83197

61316

32812

95350

22790

38736

89910

18668

94776

89076

78741

23793

79177

G.3

87069

79801

90293

86361

72539

58294

G.2

89246

52902

94613

G.1

20066

64733

39270

ĐB

514448

298118

911547

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
09,10,27
1-6,2,85,0,3
25,3--
326,37,5,9
46,8-1,7
56,56,0-
69,66,6,7,18
7-97,6,6,7,0
89,2,8,4,2--
91,60,7,0,33,3,4

Kết quả xổ số miền nam thứ 7 ngày 23-9-2023

XSMN» XSMN thứ 7 »XS MN Ngày 23-9-2023

Giải

TP Hồ Chí Minh

Mã: HCM

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

51

67

89

54

G.7

720

091

417

533

G.6

5622

9030

5248

8029

0092

8207

7662

1659

5344

4517

8370

7041

G.5

1771

9140

8423

4590

G.4

63823

11751

09012

00075

68872

50190

05383

08870

82310

49139

96714

36992

37729

97777

00323

09203

61919

16513

47115

41483

12269

55445

19229

09313

04005

15112

39539

60625

G.3

21604

32777

53900

51290

38189

25925

02947

73668

G.2

60565

36435

16548

52123

G.1

23918

74190

86901

19111

ĐB

262641

133524

895073

877781

ĐầuTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
047,03,15
12,80,47,9,3,57,3,2,1
20,2,39,9,43,3,59,5,3
309,5-3,9
48,104,81,5,7
51,1-94
6572,98
71,5,2,70,730
83-9,3,91
901,2,2,0,0-0

Kết quả xổ số miền nam thứ 6 ngày 22-9-2023

XSMN» XSMN thứ 6 »XS MN Ngày 22-9-2023

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

17

77

82

G.7

255

963

196

G.6

9901

2040

5563

8450

7050

7859

0846

8965

9304

G.5

7860

0657

9452

G.4

71551

08642

74012

58621

70271

55650

34642

22841

96674

29144

21839

62719

19244

86057

66997

53039

11365

31696

52649

37277

47572

G.3

43064

87657

57385

87876

37644

38022

G.2

00788

99605

08068

G.1

61412

62211

70028

ĐB

434661

772967

528491

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
0154
17,2,29,1-
21-2,8
3-99
40,2,21,4,46,9,4
55,1,0,70,0,9,7,72
63,0,4,13,75,5,8
717,4,67,2
8852
9--6,7,6,1

Kết quả xổ số miền nam thứ 5 ngày 21-9-2023

XSMN» XSMN thứ 5 »XS MN Ngày 21-9-2023

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

85

43

14

G.7

223

846

021

G.6

2028

4914

0808

3854

3592

2547

4558

1489

4136

G.5

4716

2007

7684

G.4

04195

94167

71045

51399

99847

44816

49183

74145

69336

73269

93302

36984

79034

63493

55725

04204

76375

27455

19083

13831

77540

G.3

49253

79652

45468

83087

94656

12668

G.2

76573

32563

59095

G.1

42320

67624

78766

ĐB

677858

077808

440134

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
087,2,84
14,6,6-4
23,8,041,5
3-6,46,1,4
45,73,6,7,50
53,2,848,5,6
679,8,38,6
73-5
85,34,79,4,3
95,92,35

Kết quả xổ số miền nam thứ 4 ngày 20-9-2023

XSMN» XSMN thứ 4 »XS MN Ngày 20-9-2023

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

87

98

62

G.7

677

251

274

G.6

3687

4185

1837

9278

7484

6254

3796

7432

4024

G.5

6633

5806

9086

G.4

50133

69578

46446

79053

69664

28802

05964

04417

27545

03072

36759

24537

31225

27279

14507

12485

91103

70216

57291

11771

25836

G.3

82728

55184

16133

73406

69058

99727

G.2

38994

33698

98928

G.1

34841

93971

77386

ĐB

074787

196370

827568

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
026,67,3
1-76
2854,7,8
37,3,37,32,6
46,15-
531,4,98
64,4-2,8
77,88,2,9,1,04,1
87,7,5,4,746,5,6
948,86,1

Kết quả xổ số miền nam thứ 3 ngày 19-9-2023

XSMN» XSMN thứ 3 »XS MN Ngày 19-9-2023

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

28

22

81

G.7

448

095

326

G.6

0463

8767

7795

3446

1395

5410

1485

7389

6655

G.5

4379

2355

3611

G.4

35793

66683

45207

39582

70696

93190

50175

85666

60772

29869

37993

37377

90523

44219

71633

89811

11039

53287

50995

83446

23537

G.3

63076

58587

67947

34149

37849

31623

G.2

45514

76547

90675

G.1

86622

98999

73702

ĐB

533694

159659

152594

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
07-2
140,91,1
28,22,36,3
3--3,9,7
486,7,9,76,9
5-5,95
63,76,9-
79,5,62,75
83,2,7-1,5,9,7
95,3,6,0,45,5,3,95,4

Kết quả xổ số miền nam thứ 2 ngày 18-9-2023

XSMN» XSMN thứ 2 »XS MN Ngày 18-9-2023

Giải

TP Hồ Chí Minh

Mã: HCM

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

57

74

75

G.7

031

263

536

G.6

1901

6797

6982

4665

3585

3914

6947

9960

1084

G.5

1533

2659

8532

G.4

24461

69769

93127

63431

31122

80697

10225

17337

21587

13955

20261

46084

19825

75475

44986

19944

87786

97472

20208

62186

38984

G.3

42113

39282

13039

96031

67476

81437

G.2

53523

67344

46526

G.1

31965

53115

73230

ĐB

415373

498180

035668

ĐầuTPHCMĐồng ThápCà Mau
01-8
134,5-
27,2,5,356
31,3,17,9,16,2,7,0
4-47,4
579,5-
61,9,53,5,10,8
734,55,2,6
82,25,7,4,04,6,6,6,4
97,7--

Kết quả xổ số miền nam chủ nhật ngày 17-9-2023

XSMN» XSMN chủ nhật »XS MN Ngày 17-9-2023

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

17

64

27

G.7

838

591

965

G.6

7702

0251

7593

0181

2515

1734

8452

3020

9533

G.5

5426

2123

8596

G.4

06068

49805

18818

23475

38303

04831

13830

62580

31419

87457

02594

90464

96529

31285

51296

01152

82759

29642

06104

00697

73300

G.3

05285

12231

49996

40972

80826

57799

G.2

38168

88273

76090

G.1

02962

70793

30660

ĐB

050246

169440

428620

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
02,5,3-4,0
17,85,9-
263,97,0,6,0
38,1,0,143
4602
5172,2,9
68,8,24,45,0
752,3-
851,0,5-
931,4,6,36,6,7,9,0

Kết quả xổ số miền nam thứ 7 ngày 16-9-2023

XSMN» XSMN thứ 7 »XS MN Ngày 16-9-2023

Giải

TP Hồ Chí Minh

Mã: HCM

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

51

59

14

06

G.7

997

197

815

656

G.6

1532

9443

2480

8706

8059

3392

3445

1936

1175

8507

2149

7355

G.5

3532

7364

3555

1757

G.4

61127

10324

62034

94572

54733

88071

88193

22668

42442

12678

08162

18399

95549

97552

44908

02187

68828

09993

56573

59777

69506

09010

63595

48968

60313

21912

33388

58360

G.3

96415

91604

23240

43402

91437

84245

13414

97060

G.2

65464

85380

32874

51116

G.1

55737

63514

18839

82723

ĐB

819447

097778

758268

987278

ĐầuTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
046,28,66,7
1544,50,3,2,4,6
27,4-83
32,2,4,3,7-6,7,9-
43,72,9,05,59
519,9,256,5,7
644,8,288,0,0
72,18,85,3,7,48
80078
97,37,2,935

Kết quả xổ số miền nam thứ 6 ngày 15-9-2023

XSMN» XSMN thứ 6 »XS MN Ngày 15-9-2023

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

73

16

78

G.7

738

260

751

G.6

7385

0332

3627

9950

5308

8423

5614

7782

5314

G.5

0701

3824

4124

G.4

34534

41598

56602

89860

60717

86104

21799

39267

42292

03336

18494

32094

33062

83129

58827

36586

05079

07786

17195

73747

47908

G.3

36950

76595

01966

70532

45182

96568

G.2

27463

23681

49084

G.1

79932

57517

36098

ĐB

910035

655753

765509

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
01,2,488,9
176,74,4
273,4,94,7
38,2,4,2,56,2-
4--7
500,31
60,30,7,2,68
73-8,9
8512,6,6,2,4
98,9,52,4,45,8

Kết quả xổ số miền nam thứ 5 ngày 14-9-2023

XSMN» XSMN thứ 5 »XS MN Ngày 14-9-2023

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

42

63

97

G.7

670

248

134

G.6

5638

2832

4789

3325

1776

4753

2074

7546

6206

G.5

3027

8503

5321

G.4

53250

14964

45114

80454

58744

67565

53775

97062

99339

38543

27076

29106

89550

92374

24229

23335

20815

07801

44956

99532

05917

G.3

45243

22686

26556

66942

11385

18593

G.2

89327

90605

44057

G.1

65734

53030

55452

ĐB

682586

611910

751294

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0-3,6,56,1
1405,7
27,751,9
38,2,49,04,5,2
42,4,38,3,26
50,43,0,66,7,2
64,53,2-
70,56,6,44
89,6,6-5
9--7,3,4