Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

Sổ kết quả - Bảng kết quả xổ số ba miền

Sổ kết quả Miền Bắc theo ngày

thang truoc
Hôm nay
thang sau

XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - KQXSMB ngày 28-9-2023

XSMB » XSMB Thứ 5 » XSMB 28/09/2023

1ZQ 2ZQ 3ZQ 6ZQ 11ZQ 15ZQ

ĐB

11698

G.1

77996

G.2

44386

48900

G.3

50556

02023

73169

91188

39404

88068

G.4

2092

6143

0736

5575

G.5

9078

8697

7078

5622

3662

5048

G.6

924

443

417

G.7

61

16

20

84

ĐầuĐuôi
00,4
17,6
23,2,4,0
36
43,8,3
56
69,8,2,1
75,8,8
86,8,4
98,6,2,7
ĐầuĐuôi
0,20
61
9,2,62
2,4,43
0,2,84
75
9,8,5,3,16
9,17
9,8,6,7,7,48
69

Sổ kết quả Miền Trung theo ngày

thang truoc
Hôm nay
thang sau

XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - KQXSMT ngày 28-9-2023

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 28/09/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

92

93

95

G.7

024

811

404

G.6

5273

3800

3099

1229

4970

1645

7942

8019

3091

G.5

3389

4609

2652

G.4

06751

26061

96302

19717

33240

06066

52783

52121

03897

88570

17970

57504

42741

38687

84265

17933

22459

53198

62443

42672

07031

G.3

76309

62997

68961

54896

39490

83359

G.2

89800

86335

20042

G.1

26212

34968

72625

ĐB

615220

240800

460257

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
00,2,9,09,4,04
17,219
24,09,15
3-53,1
405,12,3,2
51-2,9,9,7
61,61,85
730,0,02
89,37-
92,9,73,7,65,1,8,0

Sổ kết quả Miền Nam theo ngày

thang truoc
Hôm nay
thang sau

XSMN - Kết quả xổ số miền Nam - KQXSMN ngày 28-9-2023

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 28/09/2023

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

25

86

56

G.7

299

856

866

G.6

5044

6328

0753

4318

5758

3854

0378

5186

2573

G.5

1691

3973

6812

G.4

92984

55382

97571

18980

41019

55164

39255

84796

91302

65827

43938

69287

27778

34900

57340

25091

42352

55681

76226

69116

79809

G.3

78062

32512

62194

26697

59456

13097

G.2

98566

60901

70775

G.1

64395

83005

76594

ĐB

419116

310240

036672

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0-2,0,1,59
19,2,682,6
25,876
3-8-
4400
53,56,8,46,2,6
64,2,6-6
713,88,3,5,2
84,2,06,76,1
99,1,56,4,71,7,4